|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cá biệt hoá
| individualiser; particulariser | | | TÃnh chất cá biệt hoá các sinh váºt | | les caractères qui individualisent les êtres | | | Cá biệt hoá má»™t sá»± kiện | | particulariser un événement |
|
|
|
|